Khám phá thế giới cà phê qua 5 loại hạt cà phê đặc biệt

Cà phê, thức uống quen thuộc với hương vị đắng nhẹ, thơm nồng, đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống con người. Hành trình khám phá cà phê sẽ đưa bạn đến với thế giới đa dạng của các loại hạt cà phê, mỗi loại mang một hương vị và đặc trưng riêng biệt, góp phần tạo nên sự phong phú cho văn hóa cà phê trên toàn thế giới.

Hạt cà phê Arabica

Cà phê Arabica, hay còn được gọi là cà phê chè, là loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới, chiếm hơn 60% sản lượng cà phê toàn cầu. Loại cà phê này được yêu thích bởi hương vị tinh tế, thanh tao và ít vị đắng.

Nguồn gốc và lịch sử

Cà phê Arabica được phát hiện lần đầu tiên tại Cao nguyên Ethiopia vào khoảng thế kỷ 9. Sau đó, Arabica được du nhập sang các nước Ả Rập và lan rộng khắp thế giới. Hiện nay, hạt cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở những vùng có khí hậu ôn hòa, độ cao từ 800 đến 2000 mét, tập trung tại các quốc gia như Brazil, Colombia, Ethiopia, Guatemala, Kenya,…

Cây cà phê Arabica
Cây cà phê Arabica

Đặc điểm của hạt cà phê Arabica

Hạt Arabica to hơn, dài hơn hạt Robusta và có rãnh hình chữ S. Arabica mang đến hương vị cà phê tinh tế, thanh tao, với hương thơm nồng nàn của hoa, trái cây, socola. Arabica có vị đắng nhẹ, hàm lượng caffeine thấp (chỉ từ 0.8 đến 1.5%) và độ axit cao. Cà phê Arabica có giá thành cao hơn so với cà phê Robusta dù sản lượng cap bởi quy trình trồng trọt và chế biến phức tạp hơn.

Hạt cà phê Arabica
Hạt cà phê Arabica

Hạt cà phê Robusta

Cà phê Robusta, hay còn được gọi là cà phê vối, là loại cà phê phổ biến thứ hai trên thế giới, chiếm khoảng 30% sản lượng cà phê toàn cầu. Loại cà phê này được yêu thích bởi hương vị đậm đà, mạnh mẽ và hàm lượng caffeine cao.

Nguồn gốc và lịch sử

Cà phê Robusta được phát hiện lần đầu tiên tại Congo vào thế kỷ 19. Sau đó, Robusta được du nhập sang các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philippines,… Hiện nay, hạt cà phê Robusta được trồng chủ yếu ở những vùng có khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở Việt Nam, nơi chiếm hơn 30% sản lượng Robusta toàn cầu.

Cây cà phê Robusta
Cây cà phê Robusta

Đặc điểm của hạt cà phê Robusta

Hạt Robusta có kích thước nhỏ hơn Arabica, tròn hơn và có rãnh thẳng. Hạt cà phê Robusta mang đến hương vị cà phê đậm đà, mạnh mẽ, với hậu vị sâu lắng và nồng nàn. Robusta có vị đắng hơn so với Arabica, hàm lượng caffeine cao hơn (từ 1.7 đến 3.5%) và độ axit thấp hơn. Cà phê Robusta có giá thành rẻ hơn so với cà phê Arabica với quy trình chế biến đơn giản hơn.

Hạt cà phê Robusta
Hạt cà phê Robusta

Hạt cà phê Liberica

Cà phê Liberica, còn được gọi là cà phê mít, là một trong bốn loại cà phê chính trên thế giới, chiếm khoảng 2% sản lượng cà phê toàn cầu. Loại cà phê này sở hữu hương vị độc đáo, khác biệt và mức độ phổ biến hạn chế, khiến nó trở thành “nữ hoàng bí ẩn” trong vương quốc cà phê.

Nguồn gốc và lịch sử

Cà phê Liberica được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1870 tại Liberia, Tây Phi. Sau đó, Liberica được du nhập sang các nước Đông Nam Á như Indonesia, Philippines, Malaysia và Việt Nam. Hiện nay, Liberica được trồng chủ yếu ở những vùng có khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở Indonesia, nơi chiếm hơn 70% sản lượng Liberica toàn cầu.

Cây cà phê Liberica
Cây cà phê Liberica

Đặc điểm của hạt cà phê Liberica

Cây Liberica cao lớn hơn so với Arabica và Robusta, có thể cao tới 17 mét. Lá Liberica cũng lớn hơn đáng kể so với các loại cà phê khác. Hạt Liberica có hình dạng bất thường, có thể hình bầu dục, hình tròn hoặc hình thuôn dài, màu xám xanh khi chưa rang và chuyển sang màu nâu sẫm khi rang chín. Liberica mang đến hương vị cà phê phức tạp, độc đáo, kết hợp nhiều hương vị khác nhau như khói, gỗ, hoa quả, với hàm lượng caffeine trung bình. So với Arabica và Robusta, Liberica có vị chua thanh hơn, đắng nhẹ và hương thơm nồng nàn hơn. Do sản lượng hạn chế và quy trình chế biến phức tạp, cà phê Liberica có giá thành cao hơn so với cà phê Arabica và Robusta.

Hạt cà phê Liberica
Hạt cà phê Liberica

Hạt cà phê Culi

Cà phê Culi, còn được gọi là cà phê một hạt, là loại cà phê đặc biệt và quý hiếm bởi hạt cà phê to tròn, đậm đà hương vị và hàm lượng caffeine cao hơn so với cà phê thông thường.

Nguồn gốc

Culi xuất hiện do sự đột biến tự nhiên trong quá trình thụ phấn của hoa cà phê, chỉ chiếm khoảng 2-4% sản lượng cà phê toàn cầu.

Cây cà phê Culi
Cây cà phê Culi

Đặc điểm của hạt cà phê Culi

Do chỉ có một hạt cà phê trong quả thay vì hai hạt như thông thường, hạt cà phê Culi phát triển to hơn, chứa nhiều dưỡng chất và hương vị hơn. Culi sở hữu hương vị cà phê đậm đà, mạnh mẽ, với hậu vị sâu lắng và nồng nàn. Do chỉ có một hạt, Culi được chiết xuất trọn vẹn hương vị, tạo nên sự độc đáo và khác biệt. Culi chứa hàm lượng caffeine cao hơn so với cà phê thông thường (trên 4%), mang đến trải nghiệm cà phê tỉnh táo, sảng khoái và kích thích tinh thần. Do tỷ lệ xuất hiện thấp và quy trình thu hái, chế biến phức tạp, cà phê Culi có giá thành cao hơn so với cà phê thông thường.

Hạt cà phê Culi
Hạt cà phê Culi

Hạt cà phê Ethiopia

Ethiopia là một trong những quốc gia sản xuất cà phê lớn nhất thế giới, cung cấp khoảng 7% sản lượng cà phê Arabica toàn cầu. Cà phê Ethiopia được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới và được ưa chuộng bởi những người yêu thích cà phê specialty. Cà phê Ethiopia cũng đóng góp quan trọng vào nền kinh tế của đất nước, tạo ra việc làm cho người dân địa phương và thúc đẩy phát triển du lịch.

Nguồn gốc và lịch sử

Nổi tiếng là nơi khai sinh ra cà phê Arabica, Ethiopia được xem như cái nôi của cà phê thế giới. Truyền thuyết kể rằng, vào thế kỷ 15, một cậu bé chăn dê tên Kaldi đã phát hiện ra tác dụng kích thích của cây cà phê sau khi ăn quả. Cà phê Ethiopia được trồng chủ yếu ở các vùng cao nguyên phía Nam, nơi có khí hậu mát mẻ và độ cao lý tưởng cho sự phát triển của cây cà phê. Các vùng trồng cà phê nổi tiếng của Ethiopia bao gồm Yirgacheffe, Sidamo, Harrar,…

Cây cà phê Ethiopia (Vùng Yirgacheffe)
Cây cà phê Ethiopia (Vùng Yirgacheffe)

Đặc điểm của hạt cà phê Ethiopia

Hạt cà phê Ethiopia có kích thước nhỏ, hình dạng thon dài và màu nâu nhạt. Vị cà phê Ethiopia thường chua thanh, có hương vị trái cây, hoa, trà và mật ong. Cà phê Ethiopia được đánh giá cao bởi hương thơm tinh tế, phức tạp và hậu vị kéo dài. Các loại cà phê Ethiopia khác nhau có thể có hàm lượng caffeine khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, cà phê Ethiopia có hàm lượng caffeine trung bình, dao động từ 80 đến 150 mg caffeine trên mỗi cốc 237ml (8 oz). Cà phê Ethiopia có giá thành cao hơn so với các loại cà phê Arabica khác do chất lượng cao, hương vị độc đáo và lịch sử lâu đời.

Hạt cà phê Ethiopia (Hạt vùng Harrar)
Hạt cà phê Ethiopia (Hạt vùng Harrar)

Thế giới cà phê vô cùng đa dạng với muôn vàn hương vị khác nhau. Mỗi loại hạt cà phê mang một đặc trưng riêng biệt, góp phần tạo nên sự phong phú cho văn hóa cà phê trên toàn thế giới.

Hiện nay ở Việt Nam chủ yếu tiêu thụ 2 hạt chính là Arabica và Robusta. Tại Bác Trư Coffee, chúng tôi có 4 dòng cà phê riêng biệt, mỗi dòng cà phê sẽ mang đến cho các bạn những dấu ấn độc đáo khó quên.

  • PIGSY 1 – Truyền Thống: Sử dụng hạt Robusta, là cà phê dành cho những ai yêu thích vị cà phê nguyên bản với dư vị sâu lắng, sánh quyện lưu luyến nơi đầu lưỡi.
  • PIGSY 2 – Dịu Êm: Sử dụng hạt Arabica, phù hợp với giới trẻ năng động và bứt phá, gây ấn tượng bởi sự cân bằng hoàn hảo giữa vị đắng nhẹ và dư vị trái cây thanh tao.
  • PIGSY 3 – Lady: Sử dụng hạt Arabica, là dòng cà phê dành cho những “Nữ hoàng bận rộn”, được ví như khu vườn vị giác dành cho phái đẹp – nơi vị đắng nhẹ của Arabica quyện cùng vị chua thanh và hương thơm dịu nhẹ.
  • PIGSY 4 – Extra for Men: Kết hợp giữa Arabica và Robusta, là thức uống dành cho những tâm hồn bản lĩnh với đam mê bứt phá và muốn chinh phục những đỉnh cao mới, nổi bật với dư vị đậm đà, nồng nàn và vị đắng mạnh kết hợp từ 2 loại hạt.

Bạn có thể đặt mua các sản phẩm cà phê của Bác Trư tại:

Liên hệ Bác Trư Coffee để nhận những thông tin và ưu đãi sớm nhất bạn nha!

Post Tags :

đăng kí

Đăng kí để nhận thông tin mới nhất từ chúng tôi