Lịch sử cà phê Châu Phi (Phần 5): Madagascar & Malawi

Lịch sử cà phê Madagascar

Madagascar có thể không phải là quốc gia đầu tiên bạn nghĩ đến khi nhắc về cà phê, nhưng đất nước này lại sở hữu một lịch sử trồng cà phê khá thú vị và độc đáo. Trong những năm gần đây, Madagascar đã vươn lên trở thành một trong những quốc gia sản xuất cà phê chất lượng thế giới.

Cà phê Madagascar
Cà phê Madagascar

Địa lý của Madagascar

Là hòn đảo lớn thứ tư trên thế giới và là quốc đảo lớn thứ hai, Madagascar nằm ngoài khơi bờ biển phía đông châu Phi, được biết đến như một trong những “vành đai cà phê” (coffee belt) nổi bật trên thế giới. Hình dáng đặc biệt của đảo khiến nó trở thành một trong những địa danh dễ nhận biết nhất trên bản đồ thế giới. Với lợi thế nằm ở vị trí trung tâm giữa đường xích đạo, khí hậu của Madagascar vô cùng thuận lợi cho việc trồng cà phê. Vùng nhiệt đới ẩm ướt – đặc trưng của khu vực xích đạo – cũng chính là yếu tố lý tưởng để cây cà phê sinh trưởng và phát triển. Ngoài ra, độ cao cũng là một yếu tố quan trọng để trồng cà phê. Cà phê trồng ở vùng cao thường có hương vị đặc biệt hơn vì khi chín, quả cà phê chín chậm hơn ở nơi thấp. Điều kiện thiếu oxy trên cao kết hợp với đất đai màu mỡ và khả năng thoát nước tốt giúp quả cà phê phát triển đều và tạo ra những hạt cà phê chất lượng cao. May mắn thay, Madagascar sở hữu nhiều vùng đất cao nguyên rộng lớn, rất phù hợp để trồng cà phê.

Madagascar được biết đến như một trong những “vành đai cà phê” (coffee belt) nổi bật trên thế giới
Madagascar được biết đến như một trong những “vành đai cà phê” (coffee belt) nổi bật trên thế giới

Khởi nguồn cà phê Madagascar

Cà phê vốn có một lịch sử lâu đời ở Madagascar. Điều này không quá ngạc nhiên vì địa hình và khí hậu của Madagascar vô cùng lý tưởng cho việc trồng cà phê. Người ta cho rằng cà phê được du nhập vào Madagascar – từ khu vực mà ngày nay trở thành Ethiopia – khoảng 500.000 năm trước thông qua một giống cà phê duy nhất. Nhờ vào sự lan rộng của các loài động vật hoang dã sử dụng cây cà phê làm nguồn thức ăn chính tại Madagascar mà kể từ đó, có khoảng 60 giống cà phê đã đột biến và phát triển trên khắp hòn đảo.

Truyền thống cà phê ở Madagascar bắt đầu khởi sắc từ khi thực dân Pháp đặt chân đến quốc gia này vào cuối những năm 1800
Truyền thống cà phê ở Madagascar bắt đầu khởi sắc từ khi thực dân Pháp đặt chân đến quốc gia này vào cuối những năm 1800

Bỏ qua hàng chục nghìn năm phát triển một cách tự nhiên, truyền thống cà phê ở Madagascar bắt đầu khởi sắc từ khi thực dân Pháp đặt chân đến quốc gia này vào cuối những năm 1800. Khi nhu cầu cà phê ở châu Âu tăng cao, những giống cà phê đặc sản của Madagascar đã trở nên rất được ưa chuộng tại các thuộc địa. Xuất khẩu cà phê tăng vọt và người Pháp lên nắm quyền kiểm soát việc sản xuất cà phê ở Madagascar cho đến khi quốc đảo này giành được độc lập vào năm 1960. Trong suốt 60 năm dưới sự cai trị của Pháp, cà phê nhanh chóng trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Madagascar. Đặc biệt, một trong những giống cà phê bản địa của quốc gia này – hạt Arabica có nguồn gốc từ đảo Bourbon – đã trở nên vô cùng phổ biến ở châu Âu, thúc đẩy nhu cầu cà phê ngày càng tăng. Kết hợp với việc áp dụng các phương pháp canh tác nông nghiệp mới do người Pháp mang đến, nhu cầu cao đã khiến sản lượng cà phê của Madagascar tăng trưởng nhanh chóng.

Sản xuất cà phê của Madagascar đạt đỉnh điểm vào những năm 1980 và đầu những năm 1990. Trong thời kỳ hoàng kim này, ngành cà phê đã sử dụng gần 25% lực lượng lao động của Madagascar và chiếm khoảng một nửa tổng giá trị xuất khẩu nông sản của quốc gia. Thật không may, việc quá phụ thuộc vào một ngành công nghiệp duy nhất đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Vào cuối những năm 1990, giá cà phê trên toàn cầu giảm mạnh, gây ra một cú sốc lớn cho nền kinh tế Madagascar. Cà phê khó có thể phục hồi lại vị thế huy hoàng như những năm 1980 và những tác động của sự suy giảm này vẫn còn ảnh hưởng đến nền kinh tế Madagascar cho đến ngày nay.

Sản xuất cà phê Madagascar ngày nay

Khoảng 90% sản lượng cà phê Madagascar hiện nay là Robusta và chỉ có 10% là Arabica. Cà phê Robusta khá kén người uống do hương vị mạnh mẽ, đôi khi hơi đắng. Tuy nhiên, hạt Robusta thường được sử dụng để kết hợp với các hạt khác trong các sản phẩm cà phê phối trộn (coffee blend). Những năm gần đây, việc sản xuất cà phê ở Madagascar ngày càng ưu tiên trồng hạt Arabica thay vì Robusta, mặc dù Robusta vẫn chiếm ưu thế hơn. Vì Arabica chỉ chiếm một phần nhỏ (1/10) trong sản lượng cà phê Madagascar, nên nó chủ yếu được sử dụng trong các loại cà phê đặc sản. Hầu hết cà phê được sản xuất ở Madagascar ngày nay đều được tiêu thụ nội địa, chỉ có 20% được xuất khẩu. Mặc dù lượng cà phê xuất khẩu giảm khá nhiều so với trước đây, nhưng văn hóa cà phê Madagascar vẫn phát triển vô cùng mạnh mẽ. Được bán trên khắp cả nước, cà phê đã trở thành một phần không thể thiếu trong truyền thống văn hóa của người dân nơi đây.

90% sản lượng cà phê Madagascar hiện nay là Robusta và chỉ có 10% là Arabica
90% sản lượng cà phê Madagascar hiện nay là Robusta và chỉ có 10% là Arabica

Thưởng thức cà phê Madagascar

Muốn thưởng thức cà phê như người dân Madagascar, bạn phải pha thật đậm, càng đậm càng ngon. Cà phê ở đây thường được uống đen hoặc pha với sữa đặc, nhưng điều quan trọng là ly cà phê của bạn phải đặc sánh. Nếu có dịp đến Madagascar, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp cảnh người bán hàng rong rang cà phê ngay tại chỗ. Hương vị cà phê rang mộc này rất đặc biệt, đậm đà và khó tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Cà phê Robusta của Madagascar mang hương vị mạnh mẽ, đậm đà nhưng không hề bị gắt chút nào.

Cà phê Madagascar thường đươc pha thật đậm và đặc sánh
Cà phê Madagascar thường đươc pha thật đậm và đặc sánh

Lịch sử cà phê Madagascar gắn liền với giai đoạn đen tối của chủ nghĩa thực dân, để lại những dấu ấn khó phai trong suốt quá trình phát triển của ngành cà phê nơi đây. Mặc dù sự bùng nổ thị trường cà phê ở Madagascar vào những năm 1980 chỉ kéo dài trong thời gian ngắn nhưng nó đã đặt nền tảng cho sự phát triển của ngành cà phê Madagascar cho đến ngày nay, với quy mô tuy nhỏ hơn nhưng chất lượng cà phê lại ngày càng được cải thiện.

Lịch sử cà phê Malawi

Khởi nguồn cà phê Malawi

Malawi là một quốc gia không giáp biển nằm ở phía đông nam châu Phi. Nước này nổi tiếng với việc xuất khẩu trà, thuốc lá và cà phê. Cà phê được du nhập vào Malawi lần đầu tiên bởi các nhà truyền giáo người Anh vào khoảng những năm 1880. Tuy nhiên, phải đến khi Malawi giành được độc lập vào những năm 1960, cà phê mới thực sự trở nên phổ biến trong thị trường nội địa. Sản lượng cà phê của Malawi tuy vẫn còn khiêm tốn nhưng họ bù lại bằng chất lượng cà phê tuyệt hảo.

Cà phê được du nhập vào Malawi lần đầu tiên bởi các nhà truyền giáo người Anh vào khoảng những năm 1880
Cà phê được du nhập vào Malawi lần đầu tiên bởi các nhà truyền giáo người Anh vào khoảng những năm 1880

Sản xuất cà phê Malawi ngày nay

Ngành sản xuất cà phê ở Malawi chủ yếu dựa vào các mạng lưới hợp tác cà phê quy mô nhỏ và một vài điền trang lớn, tất cả đều tập trung ở miền Nam. Hầu hết các trang trại lớn này áp dụng phương pháp canh tác xen canh, kết hợp trồng thuốc lá và hạt mắc ca. Cà phê tuy vẫn được trồng nhưng với quy mô sản xuất nhỏ hơn so với hai loại cây trồng chính kia. Các điền trang sản xuất khoảng ⅔ sản lượng cà phê hàng năm, đạt 1.500 tấn, trong đó Điền trang Sable là nhà sản xuất và xuất khẩu chính loại cà phê Arabica chế biến ướt. ⅓ số còn lại của sản lượng được thực hiện bởi khoảng 3000 đến 4000 nông dân trồng cà phê nhỏ lẻ. Các nông dân này được tổ chức thành sáu hợp tác xã khác nhau ở các khu vực khác nhau (bao gồm Maluku Hills, Phoka Hills, Viphya North, Nkhatabay Highlands, Southeast Zimba và Ntchisi East), giúp tiếp thị và bán sản phẩm cho các nông dân khác. Mỗi năm, các hợp tác xã này sản xuất và cung cấp ra thị trường khoảng 350 đến 450 tấn cà phê.

Mỗi năm, các hợp tác xã này sản xuất và cung cấp ra thị trường khoảng 350 đến 450 tấn cà phê
Mỗi năm, các hợp tác xã này sản xuất và cung cấp ra thị trường khoảng 350 đến 450 tấn cà phê

Vào khoảng năm 1999, các hợp tác xã nhỏ lẻ đã quyết định hợp nhất thành một tổ chức lớn mạnh hơn, đó là Hợp tác xã Mzuzu. Việc hợp nhất này không chỉ giúp tăng cường sức mạnh của các thành viên mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán cà phê của nông dân, mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn. Mzuzu sở hữu một hệ thống cơ sở hạ tầng khá phát triển, phủ khắp cả nước. Nhờ đó, họ có thể cung cấp những hỗ trợ kỹ thuật cần thiết cho nông dân trong các hợp tác xã. Bên cạnh việc nâng cao năng suất, Mzuzu còn rất quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường. Chính vì vậy, họ luôn khuyến khích và hỗ trợ nông dân áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất trừ sâu. Nhờ những nỗ lực không ngừng, năng suất và chất lượng cà phê của Mzuzu ngày càng được cải thiện, đồng thời chi phí sản xuất cũng giảm đáng kể. Hợp tác xã này đã mở rộng diện tích trồng cà phê lên những vùng đất cao hơn, khai thác tối đa tiềm năng của cây cà phê. Thành công của Mzuzu đã thu hút sự quan tâm của chính phủ trong việc đầu tư nhiều hơn vào ngành cà phê. Hiện nay, chính phủ Malawi đang xem xét mở rộng quy mô của các hợp tác xã trồng cà phê, đặc biệt là ở những vùng đất mới. Người ta ước tính rằng Malawi có thể phát triển thêm từ 10.000 đến 20.000 hecta đất để trồng cà phê thông qua hình thức hợp tác xã. Với tiềm năng lớn như vậy, sản lượng cà phê của Malawi có thể tăng lên đáng kể so với mức 1500 tấn/năm hiện tại.

Những thách thức trong sản xuất cà phê ở Malawi

Mặc dù có nhiều điều kiện thuận lợi nhưng việc sản xuất cà phê tại Malawi đang phải đối mặt với nhiều khó khăn. Một trong những vấn đề lớn nhất là nông dân ở đây thiếu tiếp cận với phân bón và thuốc trừ sâu hóa học. Điều này dẫn đến tỷ lệ cây cà phê chết cao, gây ra thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho nông dân. Không chỉ vậy, chi phí đầu vào cho ngành nông nghiệp cũng rất cao đối với nông dân, ngay cả khi áp dụng các phương pháp canh tác tích hợp như IPM và ICM để cải thiện chất lượng đất và khả năng phục hồi của cây trồng. Bên cạnh bệnh chết cây, cà phê ở Malawi còn phải đối mặt với các bệnh khác như bệnh khô quả (Coffee Berry Disease – CBD) và bệnh gỉ lá. Ngoài ra, các loại sâu bệnh như bọ đục thân và giun đường ruột cũng gây hại cho cây cà phê ở Malawi. Vấn đề hậu cần cũng là một trở ngại lớn. Địa hình đồi núi và cơ sở hạ tầng kém phát triển khiến nhiều nông dân phải vác cà phê đi quãng đường dài bằng tay, làm giảm hiệu quả sản xuất. Mùa mưa lớn cũng gây khó khăn cho việc vận chuyển cà phê, ảnh hưởng đến việc xuất khẩu cà phê.

Cà phê ở Malawi phải đối mặt với các bệnh như bệnh khô quả và bệnh gỉ lá
Cà phê ở Malawi phải đối mặt với các bệnh như bệnh khô quả và bệnh gỉ lá

Cạnh tranh từ các nước láng giềng như Tanzania và Kenya cũng là một thách thức lớn cho ngành cà phê của Malawi. Sự ưu ái của thị trường đối với cà phê từ hai nước này đã gây áp lực lớn lên ngành cà phê Malawi. Do chi phí sản xuất tăng cao, chủ yếu là do việc tăng lương cho công nhân, cây cà phê đang trở nên kém cạnh tranh so với các loại cây trồng khác như macadamia. Điều này dẫn đến việc nhiều nông dân ở Malawi chuyển đổi sang trồng macadamia, khiến sản lượng cà phê của quốc gia này giảm sút nghiêm trọng, khoảng 1.000 tấn mỗi năm.

Hương vị và các giống cà phê Malawi

Arabica là giống cà phê duy nhất được trồng ở Malawi. Trước đây, đất nước này rất ưa chuộng giống cà phê Caturra. Tuy nhiên, từ năm 1999 đến 2007, giống cây này dần được thay thế bằng Catimor, nhờ khả năng kháng bệnh gỉ lá cà phê tốt hơn. Bạn vẫn có thể tìm thấy một số giống cà phê khác ở Malawi như Cuatai, K7, Ruiru11, SL28 và SL34. K7 chín nhanh, Ruiru11 kháng bệnh tốt và cho ra chất lượng cà phê thành phẩm ngon. Cả SL28 và SL34 đều có chất lượng thành phẩm rất tốt nhưng 2 giống này lại dễ mắc bệnh. Mặc dù có một vài giống cà phê khác nữa ở Malawi, nhưng Catimor vẫn là giống cà phê chính, cho đến khi người dân dần chuyển sang trồng hạt Arabica.

Đặc trưng của cà phê Malawi là body đầy đặn (full body) và có một chút hương vị socola, đủ sức cạnh tranh với các loại cà phê nổi tiếng khác của Châu Phi như Ethiopia và Kenya. Theo các chuyên gia, cà phê trồng ở độ cao cao hơn thường có chất lượng tốt nhất. Những người yêu thích cà phê hữu cơ sẽ rất hài lòng với cà phê Malawi. Nông dân ở đây hiếm khi sử dụng hóa chất trong quá trình trồng trọt, kết hợp với phương pháp chế biến tự nhiên, mang đến cho bạn một trải nghiệm cà phê nguyên bản nhất.

Đặc trưng của cà phê Malawi là body đầy đặn (full body) và có một chút hương vị socola
Đặc trưng của cà phê Malawi là body đầy đặn (full body) và có một chút hương vị socola

Thưởng thức cà phê Malawi

Cà phê Malawi có thể được thưởng thức theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào khẩu vị của mỗi người. Bạn có thể sử dụng hạt cà phê Malawi để pha chế espresso, tạo ra những ly espresso đậm đà, thơm ngon. Bạn cũng có thể thêm sữa, đường hoặc các loại syrup để tạo ra nhiều biến tấu khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn đang vội, cách đơn giản nhất là pha cà phê Malawi theo phương pháp truyền thống – pha phin. Bạn có thể thêm đường hoặc sữa tùy thích. Mặc dù không phải là cách pha chế cầu kỳ nhưng pha phin truyền thống vẫn mang lại cho bạn 1 ly cà phê đậm đà, hòa quyện. Cà phê Malawi cũng rất hợp để pha chế thành cà phê đá (iced coffee). Vị đắng nhẹ nhàng của cà phê kết hợp với đá lạnh sẽ tạo ra một thức uống giải khát tuyệt vời trong những ngày hè nóng bức. Mỗi phương pháp pha sẽ chiết xuất ra những hương vị khác nhau của cà phê. Bạn có thể thử nghiệm với nhiều cách pha khác nhau để tìm ra cách phù hợp với mình nhất.

Nguồn: Sean Brennan & Kate MacDonnell.

Bạn có thể đặt mua các sản phẩm cà phê của Bác Trư tại:

Liên hệ Bác Trư Coffee để nhận những thông tin và ưu đãi sớm nhất bạn nha!

Post Tags :

đăng kí

Đăng kí để nhận thông tin mới nhất từ chúng tôi