Lịch sử cà phê Châu Phi (Phần 8): Tanzania & Uganda

Lịch sử cà phê Tanzania

Cà phê Tanzania
Cà phê Tanzania

Tanzania là một trong những quốc gia sản xuất cà phê lớn ở châu Phi. Cà phê không chỉ là sản phẩm nông nghiệp được xuất khẩu nhiều thứ hai của quốc gia này (sau thuốc lá) mà còn là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế. Trong hơn ba thập kỷ qua, cà phê đóng góp khoảng 5% tổng giá trị xuất khẩu của Tanzania, mang về trung bình khoảng 100 triệu USD hàng năm, minh chứng cho thấy tầm quan trọng của cà phê đối với nền kinh tế của quốc gia. Đặc biệt, hơn 90% sản lượng cà phê của Tanzania đến từ các hộ nông dân nhỏ lẻ – nghề trồng cà phê đã tạo việc làm cho khoảng 400.000 gia đình (tương đương với hơn 2,4 triệu người dân), chiếm khoảng 10% dân số cả nước.

Tanzania có truyền thống trồng cà phê lâu đời. Đất nước này có điều kiện tự nhiên thuận lợi với độ cao, nhiệt độ, lượng mưa và đất vô cùng thích hợp để trồng các giống cà phê Arabica và Robusta chất lượng cao. Sản lượng cà phê trung bình hàng năm của Tanzania dao động từ 30.000 đến 40.000 tấn, trong đó khoảng 70% là cà phê Arabica và 30% là cà phê Robusta. Tuy nhiên, ngành cà phê lại là một trong những ngành công nghiệp đình trệ lâu dài trong lĩnh vực nông nghiệp của Tanzania trong 15 năm qua, với sản lượng trung bình từ 800.000 đến 1.000.000 bao mỗi năm. Năng suất cà phê giảm liên tục trong khi chất lượng cà phê tiềm năng chưa được khai thác hết, dẫn đến giá của cà phê tại vườn thấp và gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người nông dân.

Khởi nguồn cà phê Tanzania

Ở vùng tây bắc của Tanzania, nơi có bộ tộc Haya sinh sống, người dân đã trồng cà phê Robusta từ rất lâu đời. Robusta được xem là giống cà phê bản địa của khu vực này. Tuy nhiên, phải đến năm 1868, Arabica mới được du nhập vào Tanzania, từ đảo Réunion (thuộc Pháp) qua cảng Bagamoyo. Kể từ đó, cây cà phê Arabica dần lan rộng và trở thành cây trồng thương mại, chủ yếu ở khu vực gần núi Kilimanjaro vào đầu những năm 1890. Đến năm 1902, người dân tộc Chagga địa phương bắt đầu trồng cà phê Arabica tại Moshi. Nhờ đó mà quốc gia này đã hình thành nên một nền kinh tế địa phương dựa trên cây cà phê, và không ngừng phát triển cho đến tận ngày nay. Thậm chí, tại Moshi vẫn còn tồn tại một hệ thống đấu giá cà phê Arabica rất sôi động.

Đến năm 1868, Arabica mới được du nhập vào Tanzania
Đến năm 1868, Arabica mới được du nhập vào Tanzania

Sau Chiến tranh Thế giới Thứ nhất (năm 1918), người Anh tiếp quản Tanganyika (một phần của Tanzania ngày nay) từ tay người Đức và bắt đầu khuyến khích người dân trồng cà phê. Đến năm 1925, nông dân Tanzania đã thành lập được hợp tác xã cà phê đầu tiên, và đến năm 1950, số lượng hợp tác xã này đã tăng lên đáng kể, lên tới hơn 400. Khi Tanzania giành được độc lập vào năm 1977, chính phủ đã quốc hữu hóa các đồn điền cà phê và giải thể các hợp tác xã và thay vào đó thành lập một cơ quan nhà nước để quản lý toàn bộ ngành cà phê ở Tanzania. Tuy nhiên, việc hợp nhất này, cộng thêm chi phí sản xuất cao và các chính sách không phù hợp đã dẫn đến sự sụt giảm hiệu suất trong việc sản xuất cà phê. Để cải thiện tình hình, Tanzania đã thực hiện các cải cách vào đầu những năm 1990 – tư nhân hóa ngành cà phê và thành lập lại Hội đồng Cà phê Tanzania. Từ đó, người nông dân được tự do trồng trọt, thu hoạch và bán cà phê. Hội đồng Cà phê Tanzania có vai trò quan trọng trong việc cấp phép, phân loại hạt cà phê và tổ chức đấu giá. Nhờ những cải cách này, ngành cà phê Tanzania đã hồi phục và phát triển mạnh mẽ trở lại.

Cà phê Tanzania ngày nay

Nằm gần xích đạo, Tanzania được thiên nhiên ưu đãi với những điều kiện vô cùng lý tưởng để trồng cà phê. Đất đai ở đây vô cùng màu mỡ, đặc biệt là những vùng đất xung quanh các ngọn núi lửa như Kilimanjaro – ngọn núi cao nhất châu Phi. Nhờ vào hoạt động của núi lửa, đất đai tại đây giàu khoáng chất, cung cấp đầy đủ dưỡng chất giúp cây cà phê phát triển mạnh mẽ và cho ra những trái cà phê chín mọng. Cà phê trồng ở độ cao từ 900 đến 1.200 mét được phân loại là “High Grown” hoặc “Hard Bean”. Cà phê trồng ở độ cao từ 500 đến 900 mét được gọi là “Standard” hoặc “Central Standard”. Không chỉ có điều kiện đất đai và độ cao mà khí hậu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng của cà phê Tanzania. Cà phê ngon thường được trồng ở những vùng cao, nơi có nhiệt độ mát mẻ. Điều kiện khí hậu ở Tanzania giúp quả cà phê chín chậm, từ đó tạo ra những hạt cà phê có hương vị đậm đà và phức hợp hơn. Cà phê Tanzania, đặc biệt là các loại đến từ vùng Moshi, Arusha và Kilimanjaro, được trồng ở những vùng cao và có chất lượng cực kỳ tốt. Nhờ hương vị đặc biệt này, cà phê Tanzania đã trở thành một trong những loại cà phê được yêu thích nhất trên thế giới, sánh ngang với những quốc gia sản xuất cà phê nổi tiếng khác như Kenya, Ethiopia, Guatemala, Costa Rica, và các đảo Sulawesi, Sumatra của Indonesia, cùng với Jamaica. 

Tanzania được thiên nhiên ưu đãi với những điều kiện vô cùng lý tưởng để trồng cà phê
Tanzania được thiên nhiên ưu đãi với những điều kiện vô cùng lý tưởng để trồng cà phê

Tanzania đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trên bản đồ cà phê đặc biệt của thế giới. Bạn có biết chỉ có khoảng 8-10% tổng sản lượng cà phê Arabica trên toàn cầu đạt được danh hiệu “đặc sản” không? Để có được điều đó, những người nông dân ở Tanzania đã phải làm việc cực kỳ chăm chỉ và tuân thủ một quy trình sản xuất vô cùng nghiêm ngặt, từ khâu trồng trọt, thu hoạch cho đến khâu chế biến. Khi một loại cà phê được công nhận là đặc sản, điều đó có nghĩa là nó đã vượt qua được những tiêu chuẩn khắt khe nhất và được các chuyên gia cà phê hàng đầu thế giới đánh giá rất cao. Các tổ chức như Hiệp hội Cà phê Đặc sản là những người đứng ra thẩm định và cấp chứng nhận cho những loại cà phê chất lượng cao này.

Các giống cà phê ở Tanzania

Ở Tanzania, cả Arabica và Robusta – hai loại cây cà phê phổ biến nhất – đều được trồng. Arabica chiếm khoảng 70% cà phê Tanzania, trong khi 30% còn lại là Robusta. Theo Hội đồng Cà phê Tanzania, cà phê Tanzania được chia thành 2 loại chính dựa theo phương pháp chế biến:

  • Chế biến tự nhiên: Tất cả cà phê Robusta tại Tanzania đều được chế biến theo cách này. Quả cà phê sau khi thu hoạch sẽ được phơi khô trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi hạt bên trong khô hoàn toàn và có thể tách khỏi vỏ.
  • Chế biến ướt: Phương pháp này chủ yếu áp dụng cho cà phê Arabica. Quả cà phê sẽ được đưa vào bể nước để loại bỏ lớp vỏ ngoài và phần thịt quả. Sau đó, hạt cà phê sẽ được phơi khô dưới nắng. Chỉ một tỷ lệ rất nhỏ (dưới 5%) cà phê Arabica ở Tanzania được phơi khô tự nhiên mà không trải qua quá trình chế biến ướt.

Ngoài Robusta và Arabica, ngôi sao sáng của Tanzania chính là cà phê Peaberry nổi tiếng trên toàn thế giới. Thông thường, mỗi quả cà phê (hay còn gọi là quả anh đào cà phê) sẽ có hai hạt bên trong. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi (khoảng 1-9%), do một biến thể tự nhiên, chỉ có một hạt duy nhất phát triển bên trong quả. Hạt cà phê này được gọi là peaberry. Vì chỉ có một hạt duy nhất nên nó có nhiều không gian hơn để phát triển, khiến hạt peaberry thường lớn hơn và tròn hơn so với những hạt cà phê thông thường. Nhờ đặc điểm này, hạt peaberry thường có hương vị đậm đà, phức hợp và độc đáo hơn hẳn, khiến chúng rất được ưa chuộng trong giới cà phê và có giá trị cao hơn so với các loại cà phê khác. Cà phê Peaberry Tanzania thường được rang ở mức trung bình để giữ nguyên hương vị đặc trưng của nó. Hương thơm của loại cà phê này rất phong phú, kết hợp giữa các nốt hương của cam quýt, dứa và đôi khi là dừa. Vị chua nhẹ nhàng, thanh mát tạo cảm giác như đang thưởng thức một ly rượu vang hảo hạng. Đồng thời, dư vị của cà phê để lại một cảm giác mềm mại, êm dịu trên đầu lưỡi. Cùng với giống cà phê Kilimanjaro, Peaberry Tanzania được đánh giá là những loại cà phê ngon nhất của Tanzania và rất được giới sành cà phê yêu thích. Chính vì hương vị đặc biệt này mà cà phê Peaberry Tanzania thường có giá thành cao hơn so với các loại cà phê khác.

Giống cà phê Peaberry của Tanzania nổi tiếng thế giới
Giống cà phê Peaberry của Tanzania nổi tiếng thế giới

Hương vị cà phê Tanzania

Khi thưởng thức cà phê Tanzania, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa cà phê trồng ở phía bắc và phía nam đất nước. Cà phê được trồng ở phía bắc thường có vị chua và đậm đà, cân bằng bởi vị ngọt nhẹ và một hương thơm dễ chịu, trong khi cà phê được trồng ở phía nam nổi bật với hương vị trái cây và hoa, vị chua nhẹ nhàng và độ đậm vừa phải. 

Cà phê được trồng ở phía bắc thường có vị chua và đậm đà, trong khi cà phê được trồng ở phía nam nổi bật với hương vị trái cây và hoa
Cà phê được trồng ở phía bắc thường có vị chua và đậm đà, trong khi cà phê được trồng ở phía nam nổi bật với hương vị trái cây và hoa

Cà phê Arabica đến từ những ngọn núi lửa Kilimanjaro và Meru của Tanzania mang đến một hương vị vô cùng đặc biệt. Hương vị trái cây tươi sáng, nổi bật với vị chanh tươi mát là đặc trưng của cà phê ở quốc gia này. Tuy độ chua của chúng khá rõ rệt nhưng lại được cân bằng một cách hài hòa. Bên cạnh đó, bạn còn có thể cảm nhận được những hương vị phức hợp khác như vani ngọt ngào, socola đắng và thậm chí là hương vị của kẹo socola praline. Không chỉ vậy, bạn có thể bắt gặp những nốt hương gỗ tuyết tùng, trà đen và các loại gia vị. Một trong những yếu tố khiến cà phê Arabica của Tanzania nổi bật giữa các loại cà phê khác là độ chua của chúng thường được so sánh với hương vị của rượu vang nhờ vào điều kiện đất đai núi lửa giàu dinh dưỡng, giúp tạo nên những hạt cà phê có hương vị sâu lắng và đậm đà, hòa quyện giữa các tầng hương vị. Độ đậm của cà phê Tanzania có thể dao động từ trung bình đến đậm đặc.

Lịch sử cà phê Uganda

Uganda nổi tiếng với cà phê Robusta
Uganda nổi tiếng với cà phê Robusta

Ngoài Tanzania, Uganda cũng là 1 quốc gia sản xuất cà phê chất lượng ở Châu Phi, nổi tiếng với giống Robusta. Tuy nhiên, bên cạnh Robusta, Uganda còn trồng một lượng nhỏ cà phê Arabica ở những vùng cao nguyên như trên sườn núi Elgon, nơi giáp ranh với Kenya. Nơi đây có khí hậu mát mẻ và đất đai màu mỡ, rất thích hợp cho cây cà phê Arabica phát triển. Ngoài ra, dãy núi Rwenzori, còn được biết đến với cái tên “Những ngọn núi của mặt trăng”, nằm trên biên giới với Cộng hòa Dân chủ Congo cũng là một vùng trồng Arabica nổi tiếng của Uganda. Một số vùng khác như West Nile ở phía tây bắc của đất nước cũng có trồng cà phê Arabica nhưng với quy mô nhỏ hơn so với hai khu vực trên.

Khởi nguồn cà phê Uganda

Trong khi giống cà phê Robusta đã sinh trưởng tự nhiên trong những khu rừng nhiệt đới của Uganda mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài thì chính những người định cư ngoại quốc đã mang giống cà phê Arabica đến Đông Phi và xây dựng lên những đồn điền cà phê Arabica đầu tiên vào năm 1914. Khi cơn sốt cà phê lan rộng khắp thế giới, người nông dân Uganda nhận ra tiềm năng kinh tế to lớn từ cây cà phê. Vào những năm 1970 khi sương giá tàn phá các đồn điền cà phê Brazil, người nông dân Uganda đã nắm bắt cơ hội này để đáp ứng nhu cầu toàn cầu và thu hút sự chú ý của thị trường thế giới. Tuy nhiên, ngành cà phê Uganda cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn. Nông dân nơi đây thiếu kiến thức và nguồn lực để sản xuất cà phê chất lượng cao, dẫn đến việc giá cà phê của họ vô cùng thấp. Cuộc khủng hoảng giá cà phê toàn cầu cũng ảnh hưởng đến Uganda, cộng thêm việc trước những năm 1990 thì Hội đồng Tiếp thị Cà phê lên nắm quyền kiểm soát toàn bộ sản xuất cà phê làm hạn chế quyền tự do của người nông dân, dẫn đến sự đình trệ của ngành cà phê nơi đây. Nhờ sự tự do hóa ngành cà phê, nông dân Uganda đã có cơ hội phát triển kinh tế. Thay vì chỉ trồng loại cà phê Robusta truyền thống, họ đã mạnh dạn chuyển sang trồng giống cà phê Arabica chất lượng cao. Nhờ đó mà cà phê Uganda ngày càng được biết đến trên thị trường cà phê đặc sản quốc tế, mở ra một tương lai tươi sáng cho ngành cà phê của đất nước này.

Những người định cư ngoại quốc đã mang giống cà phê Arabica đến Đông Phi và xây dựng lên những đồn điền cà phê Arabica đầu tiên vào năm 1914
Những người định cư ngoại quốc đã mang giống cà phê Arabica đến Đông Phi và xây dựng lên những đồn điền cà phê Arabica đầu tiên vào năm 1914

Cà phê Uganda ngày nay

Trong những năm trước khi chế độ cũ sụp đổ, người dân Uganda đã bắt đầu trồng lại cây cà phê Arabica với quy mô lớn hơn. Điều này là nhờ vào sự phát triển của những kỹ thuật canh tác hiện đại. Nhờ các kỹ thuật này, cây Arabica – vốn rất nhạy cảm – đã được bảo vệ tốt hơn khỏi thời tiết khắc nghiệt và các loại sâu bệnh. Những nông dân Uganda cũng nhận ra rằng khí hậu ở vùng biên giới phía đông và phía tây của đất nước rất phù hợp để trồng Arabica. Họ bắt đầu trồng Arabica ở những vùng đất cao, xen kẽ với các loại cây khác và dưới bóng cây lớn để tạo điều kiện thuận lợi cho cây phát triển. Mặc dù chưa phổ biến bằng giống Robusta, nhưng sản lượng cà phê Arabica ở Uganda đã tăng đều đặn trong 40 năm qua. Cùng với sự tăng trưởng về sản lượng, chất lượng cà phê Arabica Uganda cũng ngày càng được cải thiện, thu hút sự quan tâm của nhiều người trên thế giới. Ở Uganda, phương pháp chế biến cà phê Arabica phổ biến nhất lại khác nhau giữa hai khu vực đông và tây. Gần núi lửa Elgon ở phía đông, cà phê chủ yếu được chế biến bằng phương pháp ướt, trong khi cà phê trồng gần dãy núi Rwenzori ở phía tây lại được chế biến theo phương pháp khô. Sự khác biệt này tạo ra những đặc trưng hương vị khác nhau: cà phê phía đông thường dịu nhẹ, hòa quyện và có vị chua thanh giống rượu vang, còn cà phê phía tây có xu hướng đậm đà, trái cây và có vị sô cô la.

Mặc dù nền kinh tế chung của Uganda đã có nhiều cải thiện, cà phê vẫn đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 60% tổng doanh thu xuất khẩu hàng năm trong giai đoạn 1996-2000. Ước tính có khoảng 20% dân số Uganda có thu nhập phụ thuộc vào việc trồng và sản xuất cà phê. Sau nhiều năm thuộc sở hữu của nhà nước, ngành cà phê Uganda đã chính thức chuyển sang mô hình kinh tế tư nhân vào đầu những năm 1990. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp tư nhân có thể tự do đầu tư, sản xuất và kinh doanh cà phê. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng cà phê xuất khẩu, Chính phủ Uganda vẫn giao cho Cơ quan Phát triển Cà phê Uganda (UCDA) nhiệm vụ kiểm soát chất lượng, phân loại và xếp hạng cho tất cả các lô hàng cà phê trước khi xuất khẩu. Trong khoảng thời gian từ năm 1996 đến năm 2001, sản lượng cà phê trung bình của Uganda đạt khoảng 3,3 triệu bao mỗi năm. Có những năm sản lượng đạt mức cao nhất lên tới 4,2 triệu bao, nhưng cũng có những năm giảm xuống còn 2 triệu bao. Cà phê Arabica chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng sản lượng cà phê của Uganda, khoảng 8-10%. Hơn nữa, người dân Uganda tiêu thụ rất ít cà phê, chỉ khoảng 3% sản lượng được sản xuất trong nước. Phần lớn cà phê của Uganda được xuất khẩu sang các quốc gia khác.

Hương vị cà phê Uganda

Cà phê Uganda được biết đến với hương vị khá dễ chịu, không quá mạnh mẽ. Hương vị của chúng thường nhẹ nhàng, mượt mà, pha lẫn chút vị ngọt của quả mọng và quả hạch. Nói chung, cà phê Uganda không có quá nhiều tầng lớp hương vị phức tạp như một số loại cà phê khác. Tuy nhiên, một điểm đặc biệt ở nhiều loại cà phê Uganda là hậu vị bơ béo, tạo cảm giác hơi ngậy khi uống. Cà phê ở khu vực phía đông Uganda thường được chế biến bằng phương pháp ướt, nhờ đó, chúng mang hương vị tinh khiết hơn. Trong khi đó, cà phê phía tây Uganda lại được chế biến theo phương pháp khô, tạo ra những hạt cà phê có hương vị đậm đà hơn, mang hương vị trái cây và sô cô la.

Nhiều loại cà phê Uganda mang hậu vị bơ béo, tạo cảm giác hơi ngậy khi uống
Nhiều loại cà phê Uganda mang hậu vị bơ béo, tạo cảm giác hơi ngậy khi uống

Nguồn: Valentina Sudakova & Meera Nair 

Bạn có thể đặt mua các sản phẩm cà phê của Bác Trư tại:

Liên hệ Bác Trư Coffee để nhận những thông tin và ưu đãi sớm nhất bạn nha!

 

Post Tags :

đăng kí

Đăng kí để nhận thông tin mới nhất từ chúng tôi